Có 4 kết quả:
長筒襪 cháng tǒng wà ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥˇ ㄨㄚˋ • 長統襪 cháng tǒng wà ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥˇ ㄨㄚˋ • 长筒袜 cháng tǒng wà ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥˇ ㄨㄚˋ • 长统袜 cháng tǒng wà ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥˇ ㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stocking
(2) CL:雙|双[shuang1]
(2) CL:雙|双[shuang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stockings
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stocking
(2) CL:雙|双[shuang1]
(2) CL:雙|双[shuang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stockings
Bình luận 0